Airblade 110 (ANC110ACV8) 2008

Nhấn vào bản vẽ để xem chi tiết

Chụp nắp quy lát
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
112310KVG950
Nắp chụp cò
300000
212391KVB900
Gioăng ốp đầu
76000
390017GCC000
Bulong
19000
490543MV9670
Cao su lắp
11000
Nắp quy lát (ANC1107/8)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
112200KVB900
Đầu quy lát
2759000
212204KVB305
Dẫn hướng van (O.S.) [x2]
305000
312211KVB900
Kẹp giữ trục cam
590000
412251KV***
Đệm quy lát
93000
516201KVB900
Gioăng thiết bị cách điện bộ chế hòa khí
8000
616222MV4300
Đai ốc vuông 5MM [x2]
7000
717110KVG900
Ống cửa hút vào
349000
817256KVB900
ĐAI CÁCH NHIỆT
55000
917257KVB900
Khớp đệm [x2]
11000
1037870HW1671
Cảm biến nhiệt độ nước
405000
1190201GCC000
ĐAI ỐC LỤC GIÁC 7MM [x4]
6000
1290401GCC000
Vòng đệm 7.2X16X2.5 [x4]
12000
1390701KFM900
GHIM CHỐT, ĐẶC BIỆT 8X14 [x4]
6000
1491307PK2005
Oring 9.5X1.5 (HONDA KIKAKI)
63000
1592900060120B
Bulong 6X12 [x2]
7000
1693500050250H
Bulong 5X25 [x2]
9000
17957010603200
Bulong 6X32 [x2]
6000
18957010610000
Bulong 6X100 [x2]
12000
1998059***
Bugi (CR7EH9) (NGK)
298000
Trục cam/Van (ANC1107/8)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
112209GB4681
Phốt chân xupap (NOK) [x2]
21000
212215KVB900
Tấm bộ chặn cam
14000
314100KVB900
CỤM TRỤC CAM
1348000
414102KVB900
Đối trọng thiết bị giảm áp
377000
514106KVB900
Lò xo thiết bị giảm áp
11000
614107KVB900
Tấm điều chỉnh đối trọng
15000
714108KVB900
Đệm lò xo thiết bị giảm áp
10000
814321KVB900
Đĩa bánh răng cam (34T)
58000
914430KVB900
CỤM CÒ MỔ XU PÁP HÚT
751000
1014440KVB900
CỤM CÒ MỔ XU PÁP XẢ
932000
1114451KVB900
Trục cần đẩy xu páp nạp
29000
1214461KVB900
Trục cần đẩy xu páp xả
21000
1314711KVB900
Xupap hút
278000
1414721KVB900
Xupap xả
464000
1514751KVB900
Lò xo ngoài van [x2]
25000
1614761KVB900
Lò xo trong van [x2]
21000
1714771GB4680
Chén chặn lò xo xupap [x2]
22000
1814775KVB900
Đế lò xo xu páp [x2]
28000
1914781MA6000
MÓNG CHẶN XU PÁP [x4]
72000
2090012333000
Đinh vít điều chỉnh mút xoa xu páp [x2]
73000
2190083KVB900
BU LÔNG 5MM [x2]
7000
2290206001000
Đai ốc điều chỉnh mút xoa xu páp [x2]
46000
239454004018
VÒNG ĐỆM E 4MM
14000
CAM CHAIN/TENSIONER
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
114401KVB901
XÍCH CAM (90L) (DAIDO)
267000
214510KVB900
Thiết bị kéo căng xích cam
167000
314520KSS901
Cần nâng thiết bị căng
752000
414531KVB900
Trục quay bộ căng xích xam
22000
514560KCW851
Gioăng cần đẩy bộ căng
27000
614611KVB900
Dẫn hướng xích cam
19000
790005KY7000
Bulong 6X6
7000
891301GR0004
Oring 15.2X1.5
6000
991306MG3000
Oring 1.5X9.5
6000
10957010602200
Bulong 6X22 [x2]
6000
Xy lanh
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
112100KVB900
CỤM XY LANH
1187000
212171KVG900
Cao su chắn bụi
35000
312172KVG900
Bệ đỡ gối tựa
29000
412191KVB900
Đệm quy lát
8000
590701KFM900
GHIM CHỐT, ĐẶC BIỆT 8X14 [x2]
6000
6957010601400
Bulong 6X14
6000
Quạt làm mát/Nắp két tản nhiệt
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
111331KVB900
ỐP CẠNH PHẢI
318000
219151KVG900
ỐP KÉT TẢN NHIỆT
94000
319510KVB900
CỤM QUẠT LÀM MÁT
84000
49430108100
GHIM CHỐT 8X10 [x2]
7000
5957010601600
Bulong 6X16 [x3]
6000
6957010602500
Bulong 6X25 [x2]
6000
7957010603500
Bulong 6X35 [x2]
10000
8960010602500
Bulong 6X25 [x3]
6000
Két tản nhiệt
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
119010KVG951
Két tản nhiệt
2231000
219045KVG951
CỤM NẮP CHỤP TẢN NHIỆT
314000
319160KVB900
CỤM ỐP TRÊN KÉT TẢN NHIỆT
72000
419501KVB900
Ống nước A
70000
519502KVB900
Ống nước B [x2]
58000
619504KVB900
Ống nước D
70000
719507KVB900
Mối nối ống 3 chiều
28000
890583KVB900
Long đền 6MM [x4]
6000
990678MR1690
KẸP ỐNG [x2]
13000
1090701MF5003
KẸP ỐNG NƯỚC 21MM [x6]
14000
11957010602500
Bulong 6X25 [x4]
6000
Bơm nước
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
111335KVB900
Bệ đỡ kẹp bó dây động cơ
19000
219200KVB900
Bơm nước
1416000
319215KVB900
Bộ cánh quạt bơm nước
154000
419216KVB900
Gioăng đế stato
52000
519217MAL300
Phớt cơ khí
238000
619221KVB900
ỐP BƠM NƯỚC
128000
719225KVB901
XÍCH BƠM NƯỚC (40L)
161000
819226KVB900
Gioăng ốp bơm nước
22000
919232KVB900
Đĩa bánh răng bị động bơm nước (19T)
32000
1019240KVB900
Trục bơm nước
235000
1119300KVB901
Van hằng nhiệt
1455000
1219381KVB900
Oring
58000
1319422KVB900
Ống nước B
63000
1419505KVB900
VÒNG KẸP
16000
1532961KVB900
KẸP A DÂY MÁY PHÁT ĐIỆN
15000
1690463ML7000
Vòng đệm kín 6.5MM
10000
1790672SA0003
Vòng kẹp cáp 118MM (ĐEN)
12000
1891201KCW851
Phớt dầu 19.8X30X7 (ARAI)
74000
1991203436004
Phớt dầu 12X24X5 (NOK)
24000
2091301KVB900
Oring 12.5X2.4 [x2]
9000
219430108100
GHIM CHỐT 8X10 [x4]
7000
22957010601800
Bulong 6X18 [x3]
6000
23957010602500
Bulong 6X25 [x2]
6000
24957010603000
Bulong 6X30
6000
25957010603500
Bulong 6X35
10000
26957010605500
Bulong 6X55
7000
27960010602000
Bulong 6X20 [x2]
6000
Hộp trục khuỷu phải
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
111100KVB901
CỤM VÁCH MÁY PHẢI
2941000
211103KVB901
BẠC CAO SU GIÁ TREO ĐỘNG CƠ (HOKUSHIN)
106000
311205GBC300
ĐỆM LÓT CHÂN CHỐNG ĐỨNG
16000
411214KVB901
Chốt đẩy vòng bi
14000
511216KVB900
Lò xo đẩy vòng bi
10000
611217KVB901
Tấm đẩy chịu lực
10000
715651KVG900
Bộ kiểm tra mức dầu
35000
890031KVB900
GU DÔNG A 7X193.5 [x2]
27000
990702KVB900
Chốt định vị đặc biệt 6.3X10X12 [x2]
10000
1091307035000
Oring 18X3
6000
119280012000
Bulong 12MM
11000
129410912000
Đệm bulong xả nhớt 12MM
6000
13957010605500
Bulong 6X55 [x3]
7000
14957010607000
Bulong 6X70
7000
15957010608000
Bulong 6X80 [x3]
9000
16957010611500
Bulong 6X115
11000
17960010601200
Bulong 6X12
9000
Máy phát điện
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
131110KVB951
Bánh đà
523000
231120KVG951
Stato
546000
332962KVB900
KẸP B DÂY MÁY PHÁT ĐIỆN
16000
490002KGH900
Bulong 5X14 [x2]
7000
590439SB2010
Vòng đệm đặc biệt, 24X12X2.3
9000
69405012000
ĐAI ỐC MẶT BÍCH 12MM
18000
7967000602200
Bulong 6X22 [x3]
10000
Bơm dầu
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
115100KVB900
Bơm dầu
136000
215130KVB900
Trục bơm dầu
307000
315133KVB900
GEAR, OIL PUMP DRIVEN (33T)
185000
415331KVB900
Roto trong bơm dầu
22000
515332KVB900
Rotor bơm nhớt
24000
690002GFC900
Bulong 6X30 [x2]
8000
790702KFM900
GHIM CHỐT 8X12 [x2]
6000
89390134120
vít ren 4X8
10000
Động cơ khởi động
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
111205GW3931
ĐỆM 8X12X6
16000
228120KVB901
Bộ bánh răng chuyền bộ khởi động (14T/40T) (MITSUBA)
708000
328150KVB900
Kẹp giữ bánh răng chuyền khởi động
81000
431204KG8004
Lò xo chổi than [x2]
11000
531206GW3004
Đệm kín
16000
631210KVB951
Motor khởi động
761000
731213KEE630
GIÁ BẮT TRƯỚC
557000
832105KVG900
Dây phụ động cơ máy đề
119000
991309KEE630
Oring
11000
10938920400608
VÍT CÓ VÒNG ĐỆM 4X6
7000
11938920501608
VÍT CÓ VÒNG ĐỆM 5X16 [x3]
12000
12960010603500
Bulong 6X35 [x2]
6000
Nắp hộp trục khuỷu trái (ANC1107/8)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
111230KVB900
ỐP LỖ THÔNG KHÍ
13000
211340KVB900
CỤM ỐP BÊN TRÁI
1799000
311342KVB900
Bản nối ốp trái
32000
411343KVG900
Ống xả
8000
511344GW3980
Cao su giá đỡ bánh răng chuyền khởi động
11000
611350KVB900
CỤM ỐP GIỮ KHÍ
73000
711395KVB900
Gioăng ốp trái
72000
816236KVG900
KẸP ỐNG XẢ
14000
990652KVB900
Phe cài trong 32MM
16000
1090702KFM900
GHIM CHỐT 8X12 [x2]
6000
1191005KVB900
VÒNG BI (6002UU) (NTN)
190000
1291211PE9003
Phớt dầu 16X26X6 (ARAI)
24000
139390334120
vít ren 4X8 [x5]
5000
149500280000
Phe giữ ống xăng (C12)
11000
15960010601400
Bulong 6X14
6000
16960010603500
Bulong 6X35 [x13]
6000
17960010608500
Bulong 6X85
9000
18966000602207
Bulong 6X22 [x2]
7000
Mặt dẫn động (ANC1107/8)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
122011GCC770
Cụm bộ phận trượt
217000
222102KVB901
CỤM MẶT LÁI
1355000
322105KVB900
VẤU LỒI MẶT DẪN ĐỘNG
167000
422110KVB900
CỤM MẶT LÁI DI ĐỘNG
235000
522123KVB900
Bộ bánh lăn đối trọng
278000
622131KVB900
Tấm cần nâng
93000
728223GCC000
Lò xo bánh răng bị động đạp
14000
828230KVB900
Bánh răng trục đứng máy đề bằng cách đạp (7T)
324000
928250KVB900
Trục chính máy đề bằng cách đạp
555000
1028253KVB900
ĐỆM LÓT TRỤC CẦN KHỞI ĐỘNG
32000
1128255GS6000
BẠC LÓT VẤU LỒI CẦN KHỞI ĐỘNG
7000
1228281GCC000
Lò xo hoàn lực đạp
30000
1390412329000
Vòng đệm có vấu chặn, 10MM
12000
1490426KVB900
Vòng đệm đặc biệt, 14MM
17000
1590439443740
Vòng đệm 16X22
9000
169403014200
ĐAI ỐC LỤC GIÁC 14MM
14000
179451116000
Phe cài ngoài 16MM
6000
Mặt bị động
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
122100KVB900
Mâm ly hợp
699000
222350KVB900
Tấm truyền động
156000
322361KVB900
Đĩa ly hợp bên
41000
422401KVB900
Lò xo ly hợp [x3]
13000
522535KVB900
Bộ guốc văng ly hợp
369000
622804GB2000
Cao su chống rung ly hợp [x3]
14000
723100KVB901
DÂY CU ROA DẪN ĐỘNG
563000
823205KVB900
CỤM MẶT DẪN ĐỘNG
1127000
923224KVB900
CỤM MẶT DẪN ĐỘNG DI ĐỘNG
622000
1023225KSY900
Chốt dẫn hướng thanh lăn [x3]
8000
1123226KVB900
Bánh lăn dẫn hướng [x3]
8000
1223233KVB900
Lò xo mặt bị động
97000
1323237GY6940
BẠC LÓT PHỚT
39000
1423238KVB900
BẠC LÓT LÒ XO
37000
1590202KN7670
Đai ốc đặc biệt 28MM
27000
1690441GY6940
Vòng đệm 12.2X29X2.5
19000
1790605166720
VÒNG CHẶN 7MM [x3]
6000
1891001KCW003
Bạc đạn kim 20X29X18 (NTN)
100000
1991002GA***
Bạc đạn 6902U (NTN)
131000
2091211KN7671
Đệm kín mặt bị động 34X41X4 [x2]
24000
2191384KVB900
Oring 38.8X1.9
14000
229403012200
ĐAI ỐC LỤC GIÁC 12MM
11000
239452028000
Phe cài trong 28MM
12000
2491384KVB900
Oring 38.8X1.9
14000
Hộp số
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
111108KVB900
Tấm điều chỉnh chịu lực hộp số
16000
211204KGF900
Ống lót cam phanh sau
18000
311211KVB900
Ống hơi
41000
411241KVB900
KẸP ỐNG THÔNG HƠI
19000
521200KVB901
HỘP SỐ
1153000
621395KVB900
Gioăng vỏ hộp số
16000
723411KVG900
Trục dẫn động (18T)
1070000
823421KVB900
Trục phụ (12T)
196000
923422KVG900
Bánh răng trung gian (51T)
193000
1023430KVG900
Bánh răng cuối (45T)
1459000
1190702KFM900
GHIM CHỐT 8X12 [x2]
6000
1291001KE6831
Bạc đạn 6204 (NTN)
98000
1391009KVB901
Bạc đạn 60/22 UU (KOYO)
319000
1491201434003
Phớt dầu 14X20X3.2 [x2]
13000
1591255KV***
Phớt dầu 29X44X7 (NOK)
21000
169451020000
Phe cài ngoài 20MM
6000
179500250000
Phe giữ ống xăng (C9)
6000
18957010601400
Bulong 6X14 [x2]
6000
19957010603000
Bulong 6X30 [x2]
6000
20957010604000
Bulong 6X40 [x6]
9000
21960010601600
Bulong 6X16
6000
22961006201000
Bạc đạn 6201
32000
Hộp trục khuỷu trái
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
111103KVB901
BẠC CAO SU GIÁ TREO ĐỘNG CƠ (HOKUSHIN)
106000
211200KVB901
CỤM VÁCH MÁY TRÁI
2505000
311203KVB901
CAO SU DƯỚI GIẢM XÓC SAU (HOKUSHIN)
64000
411205GBC300
ĐỆM LÓT CHÂN CHỐNG ĐỨNG
16000
511205GW3980
ĐỆM 8X12X6
16000
612361035000
NẮP BỊT LỖ ĐIỀU CHỈNH XU PÁP
24000
715421107000
Lưới lọc nhớt
62000
815426KVB900
Lò xo lưới lọc dầu
11000
923531MG2790
Tấm chịu lực điều chỉnh
14000
1090016GAM690
Bulong 6X27
15000
1190032KVB900
GU DÔNG B 7X198.5 [x2]
27000
1290474333000
Vòng đệm kín 8MM [x2]
6000
1391002KCW851
VÒNG BI ĐẶC BIỆT 6207 (NTN)
240000
1491202KJ9003
Phớt dầu 20X32X6
21000
1591202KVB901
Phớt dầu 20.8X52X6X7.5
25000
1691302001020
Oring 30.8MM
10000
179452052150
Phe cài trong 52MM
44000
18957010601600
Bulong 6X16
6000
19957010801200
Bulong 8X12 [x2]
6000
20961006301000
Bạc đạn 6301
80000
21961006302000
Bạc đạn 6302
100000
Trục khuỷu/Pít tông
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
113000KVB900
Cốt máy
2627000
213011GC***
Bộ vòng pít tông (STD.)
629000
313101KV***
Pít tông (STD.)
950000
413111087000
Ắc piston
19000
513115GN5910
Phe cài ắc piston 13MM [x2]
7000
690741003010
Then bán nguyệt 4MM
6000
Bộ chế hòa khí
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
116010KGF911
Bộ gioăng
143000
216012KVG951
Bộ kim vòi phun
537000
316013KRP981
BỘ PHAO
185000
416015KVG901
Chén xăng
328000
516016KRP981
Bộ đinh vít A
103000
616028KVB901
Bộ đinh vít B
88000
716037KCW000
Bộ Đĩa van
43000
816046KVG901
VAN NHIỆT KHỞI ĐỘNG
1786000
916048KVG901
Bộ van cắt khí
667000
1016050KVB902
Lò xo cuộn nén
48000
1116075GHB640
Oring 1.3X4.3
14000
1216100KVG951
Bộ chế hòa khí (AVK2CE A)
6492000
1316107GCC000
Trên cùng
193000
1416111KVB902
Pít tông chân không
1425000
1516119KVB901
Bệ đỡ dây điện
121000
1616131ZW9801
Tấm điều chỉnh
36000
1716140GFC901
THÂN VAN NHIỆT KHỞI ĐỘNG
576000
1816155KJ9751
Kim phao xăng
300000
1916163GHB610
Phe giữ ống xăng [x3]
30000
2016163KGF911
Gioăng buồng phao
73000
2116165KVB901
Kẹp giữ vòi phun hình kim
82000
2216180KGH971
Vòi phun chậm #35
255000
2316190GEE003
NẮP CHỤP GIÁ GIỮ
114000
2416200KVG901
Bộ ống thông khí
185000
2516201KVG901
Mối nối 3WAY
72000
2616202KVG901
Ống khí
49000
2716203KVG901
Ống thông khí
49000
2816204KVG901
Ống xả
49000
2993500040081H
Bulong 4X8 [x2]
9000
3093500040101H
Bulong 4X10 [x2]
10000
3193500040121H
Bulong 4X12 [x3]
17000
3293500050121H
Bulong 5X12 [x2]
9000
33938920400818
VÍT CÓ VÒNG ĐỆM 4X8
6000
34938920501218
VÍT CÓ VÒNG ĐỆM 5X12 [x2]
34000
359500202089
Phe giữ ống xăng (B1 8) [x2]
12000
369500202109
Phe giữ ống xăng (B1 10)
12000
37950054504050
TUBE, 4.5X40 (950054500150M) (950054500150M)
29000
3899101KFG1050
Giclơ chính #105
102000
Đèn pha (ANC1107/8/A,ACA110A)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
132920MN5003
KẸP DÂY
14000
233100KVG951
Đèn pha (12V 35/35W)
1858000
333110KVG951
Đèn pha
1038000
433126S05003
ỐP CAO SU
30000
533150KVG951
Chân cắm kết hợp trước
202000
634901KSP910
BÓNG ĐÈN PHA (HS1) (12V 35/35W) (PHILIPS)
233000
734905KANW01
ĐÈN XI NHAN (12V 10W) (AMBER) (STANLEY) [x2]
22000
834908GA7701
BÓNG ĐÈN NỀN (T10) (12V 3.4W) (NIPPON SEIKI) [x2]
20000
9934040601200
Bulong 6X12 [x2]
6000
10938940501400
VÍT CÓ VÒNG ĐỆM 5X14 [x2]
9000
119390134310
vít ren 4X12
6000
129390334310
vít ren 4X12 [x4]
6000
Đồng hồ đo (ANC1107/8)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
134908KM1671
BÓNG ĐÈN NỀN (T6.5) (12V 3W) [x2]
24000
234908MB9871
BÓNG ĐÈN NỀN (T10) (12V 1.7W) (STANLEY) [x3]
16000
337121ML7671
KẸP
11000
437200KVG961
Đồng hồ đo tốc độ
1399000
537210KVG951
Đồng hồ đo tốc độ
667000
637211KVG951
Mặt kính
136000
737212KVG951
CỤM NẮP
162000
837213KVG951
Đèn chỉ báo LED
114000
937224KVG961
Chân cắm
405000
1037305KE5008
VÍT CÓ VÒNG ĐỆM 3X22 [x3]
13000
1138301KRS971
Rơ le đèn xi nhan (T.S.MITSUBA)
70000
1238306KK4000
Treo rơ le đèn xi nhan (MITSUBA)
19000
1344830KVB900
CỤM DÂY ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ
80000
1444831KVB900
DÂY CÁP TRONG
73000
1586150KP***
BIỂU TƯỢNG SẢN PHẨM (MARUI)
146000
1690035166008
Vít có vòng đệm đặc biệt 4X10 [x2]
14000
1790101KY6008
vít ren 3X14 [x4]
14000
1890108GN2008
VÍT CÓ VÒNG ĐỆM 3X10 [x2]
28000
199135267***
Oring 8.5X1.5 (ARAI)
12000
209390335310
vít ren 5X16 [x3]
6000
219391324320
vít ren 4X14
12000
HANDLE LEVER/SWITCH/CABLE (1)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
117910KVG900
Dây ga
297000
235150KPH880
Công tắc chiếu sáng
113000
335160KPH971
Công tắc khởi động
93000
435170KPH651
Công tắc chỉnh độ sáng đèn
58000
535180KPH971
Công tắc còi xe
52000
635200KVB900
Công tắc đèn xi nhan
88000
735340KPH901
Công tắc dừng trước
64000
843440KVB920
DÂY NỐI PHANH TRƯỚC
95000
943450KVG910
DÂY PHANH SAU
187000
1043455KVB900
KẸP DÂY PHANH SAU
19000
1153140KVB900
Bọc bộ van tiết lưu
51000
1253166KVB900
Tay cầm trái
28000
1353167KFM900
Vỏ bọc van tiết lưu trên
28000
1453168KFM900
Vỏ bọc van tiết lưu dưới
32000
1553172KCWJ10
GIÁ ĐỠ TAY LÁI BÊN TRÁI
571000
1653173KVB920
ĐAI GIÁ TREO TAY LÁI
11000
1753174KVB970
ỐP GIÁ TAY PHANH BÊN TRÁI
18000
1853176GBL870
CHỤP CAO SU CẦN TAY PHANH
24000
1953178KVB920
Cần gạt tay nắm vô lăng trái
85000
2053184KCWJ10
CỤM CHỈNH CÂN
108000
2153185KVB920
CỤM CÒ MỔ PHANH SAU
27000
2253186GBL870
ỐP ĐÒN BẨY KHÓA PHANH SAU
7000
2353188KVB920
Lò xo hồi vị tay khóa phanh
8000
2488114KVB900
NẮP CHỤP ỐC KHÓA [x2]
8000
2588210KVG950
Gương phải
73000
2688220KVG950
Gương trái
73000
2790003KFL710
BU LÔNG ĐIỀU HỢP 10MM
18000
2890003MY5720
BU LÔNG ĐIỀU HỢP 10MM
18000
2990115GBL870
Đinh vít trục quay cần gạt
11000
3090115147000
Đinh vít trục quay cần gạt 5X26
7000
3190117MN5000
Bulong 5X13
8000
3290201MW3620
ĐAI ỐC LỤC GIÁC 10MM (REN TRÁI) [x2]
6000
3390302435761
ĐAI ỐC LỤC GIÁC 5MM [x2]
50000
34934010602000
Bulong 6X20
7000
3593500050120H
Bulong 5X12 [x2]
6000
3693500050250G
Bulong 5X25
6000
Xy lanh chính phanh trước (ANC110ACV/ACA110CBF)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
132101KVG900
Dây phụ công tắc dừng
15000
235340KGH901
Công tắc dừng trước
161000
345126KVG911
Ống phanh trước
396000
445156KVG950
KẸP ỐNG PHANH
49000
545157KAN850
KẸP ỐNG PHANH B
14000
645500KVG911
CỤM XI LANH PHANH CHÍNH TRƯỚC
1010000
745504410003
CHỤP CAO SU
14000
845512MA6006
Thiết bị bảo vệ
8000
945513GW0911
NẮP XI LANH CHÍNH
24000
1045517GW0751
Kẹp giữ xy lanh chính
19000
1145520GW0911
VÁCH NGĂN
19000
1245521GW0911
Tấm màng ngăn
8000
1345530471831
BỘ XY LANH CHÍNH
119000
1453175KVB921
Cần gạt tay nắm vô lăng phải
76000
1553198GBL870
Lò xo hồi
8000
1653199KVG910
Lò xo hồi vị cần phanh
8000
1790114KVG911
BU LÔNG TAY PHANH
24000
1890145KPHB30
BU LÔNG DẦU 10X22 (NISSIN) [x2]
21000
1990545300000
Vòng đệm bu lông dầu [x4]
11000
2090651MA5671
VÒNG CHẶN
7000
2193600040121G
Vít phẳng 4X12 [x2]
6000
22938930401217
VÍT CÓ VÒNG ĐỆM 4X12
6000
239405006000
ĐAI ỐC MẶT BÍCH 6MM
7000
24957010601200
Bulong 6X12 [x2]
6000
25957010602200
Bulong 6X22 [x2]
6000
Ống tay nắm/Nắp tay nắm (ANC1107/8/A,ACA110A)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
153100KVG910
Ống tay nắm vô lăng
601000
253205KVGV00ZC
ỐP TAY NẮM CỬA TRƯỚC *R313C* (R313C CANDY ALEXANDRITE RED)
270000
353206KVG950
ỐP TAY NẮM CỬA SAU
73000
453207KVG900ZN
Trang trí ốp trước tay nắm *NHA69P* (NHA69P PEARL MAGELLANIC BLACK)
112000
590106GN5900
Bulong 10X50
13000
690304KGH901
Đai ốc U 10MM
24000
790501KPH880
VÒNG ĐỆM A BẮT TAY NẮM
20000
890505KPH880
BẠC B BẮT TAY LÁI
20000
99390334380
vít ren 4X12 [x10]
6000
109390335310
vít ren 5X16
6000
Ống tay lái
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
106530GBGB20
CỤM VÒNG BI THÉP #6X23
14000
206531GBGB20
CỤM VÒNG BI THÉP #6X29
16000
350301GN5901
Bát phuộc bi đầu tay lái
27000
450302GN5900
Bát phuộc bi đáy tay lái
29000
550306GN5900
Đai ốc khóa ống tay lái
16000
653211GN5900
Bát phuộc hình nón đầu tay lái
24000
753212GN5900
Bát phuộc hình nón đáy tay lái
29000
853214GN5900
PHỚT CHẮN BỤI ĐẦU CỔ LÁI
7000
953215GN5900
Vòng đệm chặn bụi đầu tay lái
8000
1053219KVG950
Ống phụ tay lái
907000
1153220GN5850
Đường ren đầu tay lái
31000
12958011004008
Bulong 10X40 [x4]
20000
Ốp tai xe trước (ANC1107/8/A,ACA110A)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
145451471000
Vòng đệm dây điện
21000
261100KVG900ZT
CHẮN BÙN TRƯỚC (WOL) *R313C* (R313C CANDY ALEXANDRITE RED)
257000
361110KVG960ZC
BỘ CHẮN BÙN TRƯỚC (WL) *R313C* (R313C CANDY ALEXANDRITE RED)
259000
461112KVG900
VÒNG ĐỆM CHẮN BÙN TRƯỚC [x4]
7000
5957010601600
Bulong 6X16 [x4]
6000
Ốp trước (ANC1107/8)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
164300KVG950ZC
BỘ ỐP TRÊN PHÍA TRƯỚC (WL) *NHA69P* (NHA69P PEARL MAGELLANIC BLACK)
400000
264302KVG950ZC
ỐP TRÊN TRƯỚC (WOL) *NHA69P* (NHA69P PEARL MAGELLANIC BLACK)
283000
364307KVG900
Chắn bụi bên trong
142000
464330KVG900ZQ
ỐP TRÊN PHÍA TRƯỚC ỐNG CHÍNH *R313C* (R313C CANDY ALEXANDRITE RED)
194000
564480KVG900
Trang trí bên phải
16000
664490KVG900
Trang trí bên trái
16000
764500KVGV10ZB
CỤM ỐP CẠNH TRƯỚC BÊN PHẢI (WL) *TYPE2* (TYPE2 )
225000
864505KVG950ZC
ỐP CẠNH TRƯỚC PHẢI (WOL) *R313C* (R313C CANDY ALEXANDRITE RED)
162000
964506KVG950ZC
ỐP CẠNH TRƯỚC TRÁI (WOL) *R313C* (R313C CANDY ALEXANDRITE RED)
162000
1064510KVG950ZC
COVER ASSY., R. FR. *R313C* (R313C CANDY ALEXANDRITE RED)
224000
1164511KVG950ZC
CỤM BỌC TRƯỚC TRÁI *R313C* (R313C CANDY ALEXANDRITE RED)
224000
1264600KVGV10ZB
CỤM ỐP CẠNH TRƯỚC BÊN TRÁI (WL) *TYPE2* (TYPE2 )
226000
1381131KVG950
ỐP TRONG
65000
1490107KAN900
BU LÔNG ĐỊNH VỊ ỐP THÂN (6X10)
10000
1590302SA4003
Đai ốc lò xo, 4MM [x10]
7000
1690677KANT00
Đai ốc kẹp 5MM [x6]
11000
1791509GE2760
Bulong 5X11.5
6000
18938910401207
VÍT CÓ VÒNG ĐỆM 4X12 [x2]
6000
19938910501607
VÍT CÓ VÒNG ĐỆM 5X16 [x2]
9000
209390334310
vít ren 4X12 [x4]
6000
219390334380
vít ren 4X12 [x2]
6000
Panen sàn (ANC1107/8)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
164311KVG950
Bậc sàn phải
70000
264316KVG900
Nắp bảo vệ phích cắm
28000
364321KVG950
Bậc sàn trái
73000
464405KVG900
Nắp nhiên liệu
25000
564410KVG900
ỐP BÊN PHẢI ỐNG CHÍNH
85000
664420KVG900
ỐP BÊN TRÁI ỐNG CHÍNH
97000
764440KVG900
Chốt khóa nắp nhiên liệu
153000
864443KVG900
NẮP BỊT KHÓA NẮP XĂNG
24000
964450KVG900
Chốt nối nắp nhiên liệu
258000
1064454KVG900
Lò xo mở nắp nhiên liệu
278000
1164455KVG900
DÂY CÁP NẮP XĂNG
355000
1264456KVG900
Bệ đỡ cáp nắp nhiên liệu
15000
1364460KVG900
HỘP SƯỜN PHẢI
32000
1464470KVG900
HỘP SƯỜN TRÁI
32000
1564520KVG950ZB
ỐP DƯỚI TRƯỚC *NH1* (NH1 BLACK)
104000
1664521MN5000
Đai ốc kẹp 4MM [x2]
14000
1764530KVG950ZB
ỐP DƯỚI *NH1* (NH1 BLACK)
104000
1866418688000
Thiết bị chặn nắp hốc đựng găng tay [x2]
98000
1990116KVB900
Bulong 6MM
8000
2090302SA4003
Đai ốc lò xo, 4MM [x7]
7000
2190677KANT00
Đai ốc kẹp 5MM
11000
2291509GE2760
Bulong 5X11.5
6000
23934040602007
Bulong 6X20 [x4]
7000
249390334310
vít ren 4X12 [x18]
6000
259390334380
vít ren 4X12 [x9]
6000
269390334410
vít ren 4X16 [x4]
6000
27957010601207
Bulong 6X12 [x8]
6000
Ốp thân (ANC1107/8)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
164340KVG900ZQ
ỐP GIỮA *R313C* (R313C CANDY ALEXANDRITE RED)
220000
264521MN5000
Đai ốc kẹp 4MM [x2]
14000
383500KVG950ZA
ỐP THÂN PHẢI (WOL) *NHA69P* (NHA69P PEARL MAGELLANIC BLACK)
333000
483550KVGV10ZE
BỘ ỐP THÂN BÊN PHẢI (WL) *TYPE2 2* (TYPE2 2 )
434000
583600KVG950ZA
ỐP THÂN TRÁI (WOL) *NHA69P* (NHA69P PEARL MAGELLANIC BLACK)
333000
683650KVGV10ZB
BỘ ỐP THÂN BÊN TRÁI (WL) *TYPE2* (TYPE2 )
434000
783700KVG900
Trang trí thân bên phải
20000
883750KVG950ZD
ỐP THÂN GIỮA SAU *R313C* (R313C CANDY ALEXANDRITE RED)
102000
983800KVG900
Trang trí thân bên trái
20000
1084100KVG900ZF
Tay dắt sau phía sau *NH1* (NH1 BLACK)
470000
1190677KANT00
Đai ốc kẹp 5MM
11000
12938910401607
VÍT CÓ VÒNG ĐỆM 4X16 [x2]
6000
139390334310
vít ren 4X12 [x4]
6000
149390334380
vít ren 4X12 [x2]
6000
15957010802500
Bulong 8X25 [x4]
9000
Chạc trước
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
151400KVGV01
CỤM GIẢM XÓC TRƯỚC PHẢI (SHOWA)
741000
251401KVG951
Lò xo giảm xóc trước [x2]
48000
351410KVB901
Ống chạc trước [x2]
349000
451412GN5901
Lò xo bật lại (SHOWA) [x2]
10000
551420KVGV01
ỐNG VỎ GIẢM XÓC TRƯỚC BÊN PHẢI
357000
651425GN5901
Đệm kín chắn bụi (SHOWA) [x2]
21000
751437KGH901
Vòng pít tông [x2]
7000
851454KEV881
Đế lò xo B [x2]
27000
951456KPH901
Vành thiết bị chặn [x2]
10000
1051466065901
Vành thiết bị chặn phớt dầu (SHOWA) [x2]
13000
1151470KPH901
Ống ghế ngồi [x2]
57000
1251490KGH901
Bộ đệm kín chạc trước (SHOWA) [x2]
94000
1351500KVGV01
CỤM GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI (SHOWA)
778000
1451520KVGV01
ỐNG VỎ GIẢM XÓC TRƯỚC BÊN TRÁI
348000
1590116KV3701
Bulong 8MM (SHOWA) [x2]
11000
1690544283000
Vòng đệm đặc biệt, 8MM (SHOWA) [x2]
7000
1791356GM0003
Oring 15.8X2.4 (SHOWA) [x2]
10000
Càng phanh đĩa phanh trước (ANC1107/8/A,ACA110A)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
106451GE2405
Bộ đệm kín pít tông [x2]
43000
206455KVB912
Bộ lót phanh trước
193000
343352568003
Đinh vít van xả khí (NISSIN)
30000
443353461771
NẮP XẢ KHÍ
7000
545107GE2006
Pít tông [x2]
81000
645108KPH951
Lò xo đệm
21000
745111MAJG41
Vành thiết bị chặn
11000
845131GZ0006
BU LÔNG CHỐT
15000
945132166016
CHỤP ĐỆM CAO SU CHỐNG TRƯỢT (NISSIN)
14000
1045133MA3006
CHỤP CAO SU B
11000
1145150KVG901
NGÀM PHANH TRƯỚC TRÁI
1023000
1245190KVB911
GIÁ BẮT NGÀM PHANH TRƯỚC
187000
1345215KPH951
Chốt giá treo
28000
1445216166006
Vòng đệm lượn sóng
8000
1590131KGH900
Bulong 8X25 [x2]
14000
Bánh xe trước (CAST) (ANC1107/8/A,ACA110A)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
144301KVG950
TRỤC BÁNH TRƯỚC
39000
244302383610
NẮP CHỤP ĐAI ỐC
11000
344311KVB910
BẠC ĐỆM BÊN BÁNH TRƯỚC
16000
444620KVB910
ỐNG ĐỆM CÁCH TRƯỚC
21000
544650KVB970ZB
Bánh phụ trước *NH303M* (NH303M MAT AXIS GRAY METALLIC)
2914000
644711KVB951
Lốp trước (IRC) (80/9014 M/C 40P)
406000
744712KVB951
Ống lốp (IRC)
87000
844800KVB910
HỘP BÁNH RĂNG TỐC ĐỘ
154000
944806KVB911
Bánh răng đồng hồ đo tốc độ (21T)
22000
1044809KFM900
Vòng đệm bánh răng đồng hồ đo tốc độ
10000
1145351KVG951
ĐĨA PHANH TRƯỚC (NISSIN)
470000
1290105KGH900
BU LÔNG ĐĨA PHANH 8X24 [x4]
14000
1390306KGH901
Đai ốc U 12MM (FUJI SEIMITSU)
47000
1491052KV***
Bạc đạn 6201U (FUJIKOSHI) [x2]
64000
1591251KPH901
PHỚT CHẮN BỤI, 21X37X7 (ARAI)
14000
1691258KM1004
Đệm kín hộp số đồng hồ đo tốc độ (NOK)
131000
Bánh xe sau (CAST)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
106430KVB950
Bộ má phanh
185000
211203KVB901
CAO SU DƯỚI GIẢM XÓC SAU (HOKUSHIN)
64000
342311KVG900
BẠC ĐỆM CẠNH BÁNH SAU
22000
442312KVG900
VÒNG ĐỆM BÊN BÁNH SAU B
14000
542601KVG911ZA
Bánh xe sau *NH303M* (NH303M MAT AXIS GRAY METALLIC)
3465000
642711KVB951
Lốp sau (IRC) (90/9014M/C 46P)
472000
742712KVB951
Ống lốp (IRC)
92000
843141KVB900
CAM PHANH SAU
73000
943151329000
Lò xo má phanh [x2]
15000
1043410KVB900
CÒ MỔ PHANH SAU
52000
1143459GN5760
Đai ốc điều chỉnh cần phanh
7000
1243472KVB900
Lò xo tay phanh sau
10000
1352100KVG900
Kẹp giữ trục cuối
726000
1452119KVG900
BẠC ĐỆM GIỮ TRỤC GIẢM TỐC SAU
52000
1590112KVB900
Bulong 6X32
15000
1690305KVB901
Đai ốc U 16MM
73000
1790601KVG900
Phe cài trong 47
20000
1891051KS4003
Bạc đạn 6303
154000
1991258HB3003
PHỚT CHẮN BỤI, 37X25X6
27000
2091259KM1003
Đệm kín 25X47X5
22000
219501532001
Mối nối tay phanh B
6000
22957011004000
Bulong 10X40 [x2]
12000
Ghế ngồi/Hộp hành lý (ANC1107/8/A,ACA110A)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
177115KVG900
Đệm kín cao su
43000
277200KVG910
Ghế đôi
983000
377201KVG900
Chốt nối ghế ngồi
40000
477215KW7900
Cao su điều chỉnh ghế ngồi C [x2]
8000
577230KVG900
Khóa ghế ngồi
117000
677236GET000
Lò xo giữ ghế
11000
777237GET000
Lò xo hồi cáp
20000
877241KVG900
DÂY KHÓA YÊN
306000
977251GR1000
TÚI ĐỰNG SÁCH BẢO TRÌ
68000
1081250KVG950
HỘP ĐỰNG ĐỒ
445000
1181252KVB900
NẮP CHỤP HỘP ĐỰNG HÀNH LÝ
10000
1290105KVG900
BU LÔNG BẢN LỀ YÊN
16000
13934040601200
Bulong 6X12 [x4]
6000
1494001060000S
ĐAI ỐC LỤC GIÁC 6MM [x2]
5000
15958010602208
Bulong 6X22 [x2]
9000
Bình xăng/Bơm xăng (ANC1107/8)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
116710KVG901
Bơm xăng
1969000
216900GET003
Lưới lọc nhiên liệu
212000
316905KVG900
ĐỆM LỌC NHIÊN LIỆU
43000
417510KVG950
Bình xăng lớn
609000
517525KBN900
Mối nối ống xăng
7000
617525KVG900
Khay xăng
41000
717526KVG900
Ống xả
15000
817561KVG900
Mối nối ống xăng
28000
917620KVG900
NẮP CHỤP BÌNH XĂNG
275000
1017631KEV900
Đệm nắp BXL
13000
1117631KVG900
Ống xăng A
58000
1217632KVG900
Ống xăng B
58000
1317633KVG900
Ống xăng C
52000
1417635KVG900
Ống xăng
70000
1537080KVG900
Bộ cụm xăng
579000
1637801GA7700
Đệm kín đế đỡ
8000
1737802GA7700
Chốt giữ bộ nhiên liệu
16000
1890111KVG900
Bulong 6MM [x2]
11000
1990672SA0003
Vòng kẹp cáp 118MM (ĐEN)
12000
209500202080
Phe giữ ống xăng (B8) [x2]
6000
219500202100
Phe giữ ống xăng (B10) [x4]
6000
229500202120
Phe giữ ống xăng (B12)
6000
23950024130000
KẸP ỐNG (D13)
14000
24957010801200
Bulong 8X12 [x4]
6000
bộ lọc khí (ANC1107/8)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
115771551000
KẸP ỐNG XẢ DẦU [x2]
10000
217210KVB930
Lõi lọc gió
139000
317212KVB900
Đệm kín bộ lọc khí A [x2]
22000
417213KVB900
Đệm kín bộ lọc khí B
16000
517215KVB900
ỐNG DẪN LỌC GIÓ
32000
617218KVB900
Ống hơi
49000
717225KVG900
CỤM HỘP LỌC GIÓ
127000
817234KVG900
ỐP ỐNG LỌC GIÓ
36000
917235KVB950
CỤM ỐP PHỤ MÁY LỌC GIÓ
93000
1017236KVB900
Nút bịt lỗ xả bộ lọc khí
11000
1117253KVG900
Ống nối bộ lọc khí
48000
1217254KVB900
ĐAI ỐNG NỐI (50)
41000
1317274KVB900
Ống đầu vào khí
24000
1417370419700
Nút bịt ống thông gió
19000
1517626KVB900
VÒNG ĐỆM LỌC GIÓ [x3]
15000
1687509KVB950
Nhãn ốp vỏ bộ lọc khí (VIETNAMESE)
14000
179390325510
vít ren 5X25 [x6]
6000
189500202130
Phe giữ ống xăng (B12.5) [x2]
7000
19950024120008
KẸP ỐNG (D12) [x2]
17000
209500280000
Phe giữ ống xăng (C12)
11000
21950032302331
Ống VINYL, 8X12X230 (950032300160M)
13000
22957010602500
Bulong 6X25 [x3]
6000
Van hút khí
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
117369KB4670
KẸP ỐNG THÔNG HƠI
16000
217554MB0000
KẸP ỐNG THÔNG HƠI [x2]
18000
318600KVB901
Van hút khí
693000
418640KVG900
Ống tiếp khí
117000
518645KVY900
Gioăng ống nạp khí
24000
618651KVG900
Ống A (AI)
1315000
718652KVG900
HOSE (AI)
217000
818654KVG900
Ống C (AI)
103000
918655KVG900
Ống PB (ASV)
136000
1018801KVB900
HỘP LỌC GIÓ (ASV)
36000
1118804KVB900
Đệm kín bộ lọc khí (ASV)
19000
1218805KVB900
Lõi lọc gió (ASV)
29000
1318835KVB900
CỤM ỐP PHỤ MÁY LỌC GIÓ (ASV)
32000
1419509KVB900
KẸP ỐNG (D19)
22000
1590678MN5000
KẸP ỐNG XĂNG
20000
1691509GE2760
Bulong 5X11.5 [x2]
6000
179390325480
vít ren 5X20
6000
189500202070
Phe giữ ống xăng (B7) [x2]
6000
19957010601800
Bulong 6X18 [x3]
6000
20957010602000
Bulong 6X20 [x2]
6000
Bộ giảm thanh khí xả
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
118291KVB900
Đệm ống nối pô lửa
19000
218293KSB900
Miếng lót cao su bộ bảo vệ [x2]
11000
318300KVG950
Bộ giảm thanh xả khí
4872000
418316KVB900
BẠC CHỤP BẢO VỆ ỐNG XẢ [x2]
14000
518318KVG950
Thiết bị bảo vệ bộ giảm thanh A
153000
690202ZV0000
Đai ốc chụp 6MM [x2]
31000
7958010601602
Bulong 6X16 [x2]
13000
8958010805002
Bulong 8X50 [x2]
13000
9958010810002
Bulong 8X100
24000
Bậc yên sau (ANC1107/8/A,ACA110A)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
150710KET600
Cao su bậc yên sau [x2]
24000
250711KET600
THANH GÁC CHÂN SAU BÊN PHẢI
82000
350712KET600
THANH GÁC CHÂN SAU BÊN TRÁI
80000
450715KE8000
Tấm bên bậc yên sau [x2]
10000
550715KVG900
Kẹp giữ bậc yên sau phải
293000
650716KVG900
Kẹp giữ bậc yên sau trái
291000
790128KET900
Bulong 8X22 [x4]
11000
89410106000
Long đền 6MM [x2]
6000
99420116150
Chốt chẻ 1.6X15 [x2]
6000
109501582000
Chốt bậc yên sau B [x2]
10000
Chống/Tay KICK (ANC1107/8)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
128300KVB900
CỤM CẦN KHỞI ĐỘNG
179000
235070KVG900
Bộ công tắc chân chống nghiêng
1527000
350500KVB930
Chân đế chính
447000
450503KVB900
Trục chân chống chính
38000
550520KVB900
Lò xo chân chống đứng
19000
650530KVG950
THANH CHÂN CHỐNG NGHIÊNG
335000
790108MK6670
BU LÔNG TRỤC CHỐNG ĐỨNG
20000
890147KVB900
Bulong 6X16
14000
990203KVB900
Đai ốc chân chống bên
72000
1092101080250A
Bulong 8X25
7000
119410110800
Long đền 10MM
10000
129420130200
Chốt chẻ 3.0X20
9000
139501161000
Cao su chốt chặn chân chống A
10000
149501472102
Lò xo chân chống bên A
14000
Đệm lót sau
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
152400KVGV01
BỘ ĐÊM SAU (SHOWA) [x2]
472000
252485088901
CAO SU GIẢM XÓC SAU (SHOWA) [x2]
8000
352486GA7003
ỐNG LÓT CAO SU (SHOWA) [x2]
10000
4958010803200
Bulong 8X32 [x2]
9000
5958011003500
Bulong 10X35 [x2]
11000
Ốp tai xe sau (ANC1107/8/A,ACA110A)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
133741KAN961
Đèn phản quang sau (STANLEY)
35000
280103KVG900
Chắn bùn sau
24000
380105KVG950
CHẮN BÙN SAU
84000
480106KVG900
CHẮN BÙN TRONG SAU
70000
583503KVG900
ỐP CUM PHÍA SAU (WOL)
35000
683510KVG900ZA
BỘ ỐP CỤM DÂY ĐÈN KẾT HỢP SAU (WL) *TYPE1* (TYPE1 )
51000
783551376000
Vòng đệm ốp bên
8000
890302SA4003
Đai ốc lò xo, 4MM [x2]
7000
9934040601200
Bulong 6X12 [x3]
6000
Đèn kết hợp
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
133700KVG951
Đèn kết hợp sau
1466000
233702KVG951
Mặt kính đèn xi nhan phải
44000
333703KVG951
Mặt kính đèn hậu
65000
433704KVG951
CHÓA ĐÈN SAU
168000
533706KVG951
Đệm kín 1
24000
633707KVG951
Đệm kín 2
24000
733720KVG951
Chân cắm
718000
833752KVG951
Mặt kính đèn xi nhan trái
43000
934351657921
BÓNG ĐÈN (12V/5W) (STANLEY)
28000
1034905KANW01
ĐÈN XI NHAN (12V 10W) (AMBER) (STANLEY) [x2]
22000
11938910601000
VÍT CÓ VÒNG ĐỆM 6X10 [x2]
14000
129390124310
vít ren 4X12 [x6]
9000
139390124380
vít ren 4X12 [x3]
6000
Ắc quy (ANC1107/8/A,ACA110A)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
131500KPHB31
BÌNH ĐIỆN (YTZ5S) (YUASA)
388000
250381KVG950
HỘP BÌNH ĐIỆN
244000
350382KVB950
ĐAI BÌNH ĐIỆN
28000
483551MB9000
Vòng đệm
10000
592301060120A
Bulong 6X12 [x2]
6000
69410106000
Long đền 6MM [x2]
6000
7957010601000
Bulong 6X10 [x3]
6000
Bó dây điện (ANC1107/8)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
130401KVG900
ĐỆM BỘ C.D.I
57000
230410KVG951
BỘ ĐÁNH LỬA C.D.I
2516000
330500KVG900
IC
667000
430700KVB901
Chụp bugi
213000
531600KVB951
Tiết chế chỉnh lưu
401000
632100KVG950
Bó dây điện
1169000
732412MV4000
ỐP CỰC ẮC QUY
38000
835010KVG900
Bộ chìa khóa
2723000
935011KVG900
Bộ cửa che chìa khóa (9KEY TOP REPORDER)
830000
1035101KVG900
Công tắc kết hợp & khóa
605000
1135121KVB900
Chìa khóa rời (90KEYTOP2REPORDER)
158000
1235190KVG901
Công tắc thiết bị mở nắp nhiên liệu & ghế
227000
1335191KVG901
ỐP DÂY CÁP
92000
1435400GT3620
Điện trở (20W)
449000
1538110KVG951
Còi
113000
1638501KVB901
Rơ le bộ khởi động (KHÓA HONDA)
292000
1738501MCSG01
Rơ le nguồn điện (MICRO ISO 4P)
238000
1838506KVB901
Treo rơ le máy đề
52000
1990101MT4000
Đinh vít điều chỉnh màn chắn [x2]
10000
2090164028000
Vít phẳng khóa U 6X12 [x2]
43000
2291540S30003
KẸP GIỮ BÓ DÂY (NATURAL) (151.5MM)
37000
239390124320
vít ren 4X12
6000
249405006000
ĐAI ỐC MẶT BÍCH 6MM
7000
25957010601200
Bulong 6X12 [x3]
6000
26957010602000
Bulong 6X20 [x2]
6000
27960010601200
Bulong 6X12
9000
289820041000
Cầu chì loại nhỏ (10A) [x2]
11000
299820041500
Cầu chì loại nhỏ (15A) [x2]
11000
Thân khung
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
111345KVG900
ỐNG ỐP TRÁI
63000
216223GBF830
ĐAI CÁCH NHIỆT
28000
319515KAE770
KẸP ỐNG NƯỚC 27MM
121000
450100KVG950
CỤM KHUNG XE
4026000
550350KVB900
Khớp nối giá treo động cơ
531000
650352KVB900
Cao su chốt chặn liên kết
24000
790105KVB900
Bulong 10X250
57000
890106GCC000
Bulong 10X238
40000
990304KGH901
Đai ốc U 10MM [x2]
24000
1090650KW3000
ĐAI GIỮ DÂY
29000
1190672SA0003
Vòng kẹp cáp 118MM (ĐEN)
12000
1293500040250G
Bulong 4X25
13000
Bình dự trữ (ANC1107/8)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
119101KVG950
Bình dự trữ
201000
219108KVB900
Ống bình dự trữ
76000
319109KBP900
NẮP CHỤP BÌNH DỰ TRỮ
24000
490116KVB900
Bulong 6MM
8000
59500202100
Phe giữ ống xăng (B10) [x3]
6000
6950055543020
TUBE, 5.3X430 (950055500120M (950055500120M)
107000
Tem/Tem (ANC110ACV8-2V)
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
161105KVG960
Tem (COMBI BRAKE)
11000
287103KVGV10ZB
Tem bên trước phải *TYPE2* (TYPE2 )
96000
387104KVGV10ZB
Tem bên trước trái *TYPE2* (TYPE2 )
96000
487105KVGV10ZB
Tem ốp thân phải *TYPE2* (TYPE2 )
184000
Nhấn để xem bảng giá dàn áo
Ứng dụng iparts trên CHPLAY
IDMã / tênGiá
153210KVGV20ZB
Bộ nắp trước tay lái *NHA69P*
290000
253207KVG900ZL
Trang trí nắp trước tay lái *N
109000
353206KVG950
Nắp sau tay lái
73000
461110KVG960ZA
Bộ chắn bùn trước *NHA69P*
259000
564300KVG950ZC
Bộ mặt nạ trước *NHA69P*
400000
664480KVGV20ZA
Nẹp ốp yếm bên phải *NH411M*
57000
764490KVGV20ZA
Nẹp ốp yếm bên trái *NH411M*
57000
864500KVGV20ZA
Bộ ốp yếm phải trước *NHA69P*
233000
964600KVGV20ZA
Bộ ốp yếm trái trước *NHA69P*
233000
1081131KVG950
Tấm ốp bên trong trước
65000
1164330KVGA30ZH
ốp ống yếm trên trước *R313C*
240000
1264540KVGV20ZA
Bộ ốp đèn pha trước phải *NHA6
264000
1364550KVGV20ZA
Bộ ốp đèn pha trước trái *NHA6
264000
1464520KVG950ZB
Chắn bùn trước bên trong *NH1*
104000
1564530KVG900
Tấm ốp sàn dưới
126000
1664460KVGA30
Hộp đồ bên phải
43000
1764470KVGA30
Hộp đồ bên trái
43000
1864461KVGA30
Nắp hộp đồ bên phải
15000
1964471KVGA30
Nắp hộp đồ bên trái
15000
2064462KVGA30
Núm chốt nắp hộp đồ bên phải
10000
2164472KVGA30
Núm chốt nắp hộp đồ bên trái
10000
2264463KVGA30
Vấu khóa nắp hộp đồ bên phải
10000
2364473KVGA30
Vấu khóa nắp hộp đồ bên trái
10000
2464316KVG900
Nắp mở bugi
28000
2564311KVG950
Tấm bắt sàn phải
70000
2664321KVG950
Tấm bắt sàn trái
73000
2764425KVGV20ZA
Bộ ốp yếm bên trái *NH411M*
225000
2864415KVGV20ZA
Bộ ốp yếm bên phải *NH411M*
226000
2964405KVGA30ZJ
Nắp mở bình xăng *R313C*
65000
3083550KVGV20ZA
Bộ ốp sườn bên phải *NHA69P*
487000
3183650KVGV20ZA
Bộ ốp sườn bên trái *NHA69P*
487000
3283810KVGV20ZA
Bộ trang trí sườn bên trái *NH
79000
3383710KVGV20ZA
Bộ trang trí sườn bên phải *NH
96000
3464340KVGV20ZB
Tấm ốp trung tâm *R313C*
209000
3583750KVG950ZD
ốp đuôi sau *PB383M*
102000
3618318KVG950
Tấm cách nhiệt A ống xả
153000
3780101KVGV20
Chắn bùn sau bên trong
65000
3817245KVGA30
Nắp bầu lọc khí
112000
3980106KVGV20
Chắn bùn sau bên trong
70000
4080105KVG950
Chắn bùn sau
84000
4183510KVG900ZA
Bộ tấm ốp đuôi đèn sau s/s
51000
4233741KAN961
Tấm phản quang phải
35000
43Tổng cộng
x
5647000
44Ship code toàn quốc
03.7912.3912
x